Bảng thông số kỹ thuật của bơm nhiệt không khí (Heat Pump) H’STRÖNG
I :Thông số kỹ thuật của Heat pump :
BƠM NHIỆT KHÔNG KHÍ H’STRÖNG – HEAT PUM
Thông số \ Model |
DE-75W/D |
DE-92W/D |
DE-105W/D) |
DE-270W/D |
|
Electrical Soure (Nguồn điện) |
380/3Ph/50Hz |
380/3Ph/50Hz |
380/3Ph/50Hz |
380/3Ph/50Hz |
|
Rated Power Input (Công suất ngõ vào) |
7,5 kW |
9,5 kW |
10,5 kW |
27 kW |
|
Max Heating Power (Nhiệt lượng lớn nhất) |
30 kW |
38kW |
42 kW |
110 kW |
|
Rated water HeatingCapacity (Lưu lượng nước) |
6000L/h |
8000L/h |
9600L/h |
24000L/h |
|
Rated Temp of Water Outlet (Nhiệt độ nước ra) |
55 oC - 60 oC |
||||
Working Refrigerant (Môi chất lạnh) |
R410C |
||||
Water Inlet/outlet Diameter(Đường kính ống nước vào/ra) |
G1-1/4’’ |
G1-1/4’’ |
G1-1/4’’ |
G2-1/2’’ |
|
Net Weight/Gross Weight (Khối lượng tịnh/Khối lượng tổng) |
260 kg |
270 kg |
292 kg |
893 kg |
|
Outline Measurement (Kích thước bên ngoài) |
1200x920x1225mm |
1200x920x1225mm |
1200x970x1425 mm |
2200x1300x2150mm |
|